000 | 00965nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112690 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184601.0 | ||
008 | 111014 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049020803 | ||
039 | 9 |
_a201504270158 _bVLOAD _c201502081248 _dVLOAD _c201111091450 _dbactt _c201111041517 _dyenh _y201110141505 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(NG-M) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(NG-M) 2011 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thu Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa dân gian làng Mai / _cNguyễn Thu Minh |
260 |
_aH. : _bKHXH , _c2011 |
||
300 | _a164 tr. | ||
653 | _aKho tàng văn hóa | ||
653 | _aBắc giang | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aLàng Mai | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347269 _d347269 |