000 | 00998nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112719 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184601.0 | ||
008 | 111027 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045900505 | ||
039 | 9 |
_a201504270159 _bVLOAD _c201502081248 _dVLOAD _c201210031507 _dngocanh _c201110311545 _dyenh _y201110171455 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(PH-H) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(PH-H) 2011 |
||
100 | 1 | _aPhan, Bá Hàm | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa dân gian làng Liên Trì : _bhuyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An / _cPhan Bá Hàm, Nguyên Tâm Cẩm |
260 |
_aH. : _bLao động , _c2011 |
||
300 | _a300 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aLàng | ||
653 | _aLiên Trì | ||
700 | 1 | _aNguyên, Tâm Cẩm | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347295 _d347295 |