000 | 00902nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112722 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184601.0 | ||
008 | 111018 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047000760 | ||
039 | 9 |
_a201504270159 _bVLOAD _c201502081248 _dVLOAD _c201110311545 _dyenh _c201110311214 _dhaultt _y201110180917 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(VAN) 2010 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(VAN) 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn học dân gian ÊĐê - M'Nông / _cChủ biên: Trương Bi |
260 |
_aH. : _bVHDT , _c2010 |
||
300 | _a247 tr. | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aÊ Đê | ||
653 | _aMơ Nông | ||
700 | 1 | _aTrương, Bi | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347298 _d347298 |