000 | 01019nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112730 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184602.0 | ||
008 | 111018 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049020650 | ||
039 | 9 |
_a201504270159 _bVLOAD _c201502081249 _dVLOAD _c201110311518 _dyenh _c201110311212 _dhaultt _y201110181053 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(ĐIA) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(ĐIA) 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐại chí văn hóa xã Vĩnh Bảo / _cKhảo cứu & biên soạn: Bùi Văn Tam, Nguyễn Văn Nhiên |
260 |
_aH. : _bKHXH , _c2011 |
||
300 | _a206 tr. | ||
653 | _aĐịa chí | ||
653 | _aVăn hóa xã | ||
653 | _aVĩnh Hào | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 | 1 | _aBùi, Văn Tam | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Nhiên | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347303 _d347303 |