000 | 01009nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112733 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184602.0 | ||
008 | 111018 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045900062 | ||
039 | 9 |
_a201504270159 _bVLOAD _c201502081249 _dVLOAD _c201110311532 _dyenh _c201110311219 _dhaultt _y201110181546 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(LO-V) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(LO-V) 2011 |
||
100 | 1 | _aLò, Vũ Vân | |
245 | 1 | 0 |
_aLời ca tang lễ dòng họ Sa dân tộc Thái vùng Mộc Châu, Bắc Yên, Sơn La / _cLò Vũ Vân |
260 |
_aH. : _bLao động , _c2011 |
||
300 | _a202tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aDân tộc Thái | ||
653 | _aSơn La | ||
653 | _aTang lễ | ||
653 | _aDòng họ | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347306 _d347306 |