000 | 00975nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112735 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184602.0 | ||
008 | 111019 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049176081 | ||
039 | 9 |
_a201504270159 _bVLOAD _c201502081249 _dVLOAD _c201110311535 _dyenh _c201110311219 _dhaultt _y201110191002 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(TR-A) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(TR-A) 2011 |
||
100 | 1 | _aTrần, Văn An | |
245 | 1 | 0 |
_aGhe bầu trong đời sống văn hóa ở Hội An - Quảng Nam / _cTrần Văn An |
260 |
_aH. : _bDân trí , _c2011 |
||
300 | _a170 tr. | ||
653 | _aĐời sống văn hóa | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aQuảng Nam | ||
653 | _aGhe bầu | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347308 _d347308 |