000 | 01028nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112776 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184602.0 | ||
008 | 111021 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046400127 | ||
039 | 9 |
_a201504270159 _bVLOAD _c201502081249 _dVLOAD _c201111090916 _dhaianh _c201111040952 _dyenh _y201110211533 _zhiennt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.2095971 _bHOI(NG-C) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(NG-C) 2011 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Chúc | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa dân gian Phú Nông tân hội thôn : _blàng Phú Nông, xã Hòa Bình, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên / _cNguyễn Đình Chúc |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2011 |
||
300 | _a439 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aPhú Yên | ||
653 | _aVăn hóa Việt Nam | ||
653 | _aLàng | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347324 _d347324 |