000 | 01002nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112777 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184602.0 | ||
008 | 111024 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046205548 | ||
039 | 9 |
_a201809061148 _bphuongntt _c201504270159 _dVLOAD _c201502081249 _dVLOAD _c201202101415 _dyenh _y201110240943 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a150.7 _bHO-L 2011 _214 |
||
090 |
_a150.7 _bHO-L 2011 |
||
100 | 1 |
_aHoàng, Mộc Lan, _d1956- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình các phương pháp nghiên cứu tâm lý học : _bdùng cho đào tạo cử nhân tâm lý học / Hoàng Mộc Lan |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2011 |
||
300 | _a334 tr. | ||
650 | 0 | _aTâm lý học | |
650 | 0 | _aPhương pháp nghiên cứu | |
650 | 0 | _aGiáo trình | |
650 | 0 | _aPsychology | |
650 | 0 |
_aPsychology _xResearch _xMethodology. |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347325 _d347325 |