000 | 00935nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112788 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184602.0 | ||
008 | 111024 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201609191436 _bhaianh _c201504270159 _dVLOAD _c201502081249 _dVLOAD _c201111041512 _dyenh _y201110241549 _zhiennt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(NGH) 2011 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(NGH) 2011 |
||
245 | 1 | 0 | _aNghiên cứu, xác minh tư liệu và địa chỉ Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sống và hoạt động ở nước ngoài từ năm 1911 đến năm 1941 |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2011 |
||
300 | _a444 tr. | ||
600 | 1 | 0 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | _aSự nghiệp | ||
653 | _aTư liệu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347336 _d347336 |