000 | 01092nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112800 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184602.0 | ||
008 | 111024 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046400066 | ||
039 | 9 |
_a201504270159 _bVLOAD _c201502081250 _dVLOAD _c201111071115 _dyenh _c201110311438 _dbactt _y201110241608 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(HO-T) 2010 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(HO-T) 2010 |
||
100 | 1 | _aHồ, Đức Thọ | |
245 | 1 | 0 |
_aHầu bóng : _blễ thức dân gian trong thờ mẫu - thần Tứ Phủ ở Miền Bắc / _cHồ Đức Thọ, Phạm Văn Giao |
260 |
_aH. : _bThanh niên , _c2010 |
||
300 | _a332 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aNghi lễ truyền thống | ||
653 | _aThờ mẫu | ||
653 | _aThần tứ phủ | ||
653 | _aMiền Bắc | ||
700 | 1 | _aPhạm, Văn Giao | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347340 _d347340 |