000 00861nam a2200313 a 4500
001 vtls000112831
003 VRT
005 20240802184603.0
008 111025s2011 vm rb 000 0 vie d
020 _a9786046203001
039 9 _a201812051014
_byenh
_c201812051010
_dphuongntt
_c201812051009
_dphuongntt
_c201504270200
_dVLOAD
_y201110251454
_zhiennt
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a398.209597
_bHOI(TR-N) 2011
_223
090 _a398.209597
_bHOI(TR-N) 2011
100 1 _aTrần, Việt Ngữ
245 1 0 _aHát xẩm /
_cTrần Việt Ngữ
260 _aH. :
_bĐHQGHN ,
_c2011
300 _a312 tr.
650 0 _aHát xẩm
650 0 _aVăn hóa dân gian
_zViệt Nam
710 2 _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c347349
_d347349