000 | 00954nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112835 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184603.0 | ||
008 | 111025 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049172281 | ||
039 | 9 |
_a201504270200 _bVLOAD _c201502081250 _dVLOAD _c201210311634 _dyenh _c201111071431 _dyenh _y201110251529 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(BU-T) 2010 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(BU-T) 2010 |
||
100 | 1 | _aBùi, Văn Tam | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa làng trên đất Thiên Bản vùng đồng bằng sông Hồng / _cBùi Văn Tam |
260 |
_aH. : _bDân trí , _c2010 |
||
300 | _a335 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aĐồng bằng sông Hồng | ||
653 | _aVăn hóa làng | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347353 _d347353 |