000 00881nam a2200301 a 4500
001 vtls000112847
003 VRT
005 20240802184603.0
008 111026 vm 000 0 vie d
020 _a9786045900079
039 9 _a201504270200
_bVLOAD
_c201502081250
_dVLOAD
_c201111090922
_dhaianh
_c201111041521
_dyenh
_y201110261415
_zhiennt
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a398.209597
_bHOI(CH-T) 2010
_214
090 _a398.209597
_bHOI(CH-T) 2010
100 1 _aChu, Quang Trứ
245 1 0 _aVăn hóa dân gian Gia Đông - Bắc Ninh /
_cChu Quang Trứ
260 _aH. :
_bLao động ,
_c2010
300 _a230 tr.
653 _aVăn hóa dân gian
653 _aBắc Ninh
710 1 _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam
900 _aTrue
911 _aLê Thị Hải Anh
912 _aHoàng Yến
942 _c1
999 _c347364
_d347364