000 | 01083nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112857 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184603.0 | ||
008 | 111027 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270200 _bVLOAD _c201502081250 _dVLOAD _c201111090922 _dhaianh _c201111041508 _dyenh _y201110271428 _zhiennt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a378 _bĐAI 2011 _214 |
||
090 |
_a378 _bĐAI 2011 |
||
245 | 1 | 0 |
_aĐại học Humboldt 200 năm ( 1810 - 2010) / _cCb. : Ngô Bảo Châu ... [et al] |
260 |
_aH. : _bTri thức , _c2011 |
||
300 | _a817 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aGiáo dục đại học | ||
653 | _aTrường Đại học Humboldt | ||
653 | _aGiai đoạn 1810 - 2010 | ||
700 | 1 |
_aNgô, Bảo Châu, _d1972- |
|
700 | 1 | _aDarriulat, Pierre | |
700 | 1 |
_aCao, Huy Thuần, _d1937?- |
|
700 | 1 |
_aHoàng, Tụy, _d1927- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Xuân Xanh | |
700 | 1 | _aPhạm, Xuân Yêm | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347374 _d347374 |