000 | 00942nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112876 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184603.0 | ||
008 | 111114 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046205302 | ||
039 | 9 |
_a201504270200 _bVLOAD _c201502081251 _dVLOAD _c201202100948 _dyenh _c201201031440 _dhaultt _y201111141538 _zhiennt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a550 _bNG-T 2011 _214 |
||
090 |
_a550 _bNG-T 2011 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đức Tân, _d1951- |
|
245 | 1 | 0 |
_aThực tập địa vật lý : _bgiáo trình cho sinh viên chuyên ngành Vật lý địa cầu Khoa Vật lý / _cNguyễn Đức Tân |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2011 |
||
300 | _a208 tr. | ||
653 | _aĐịa vật lý | ||
653 | _aThực tập | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347391 _d347391 |