000 | 00940nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112895 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184604.0 | ||
008 | 111115 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046205098 | ||
039 | 9 |
_a201504270200 _bVLOAD _c201502081251 _dVLOAD _c201406171709 _dhaianh _c201202100949 _dyenh _y201111151518 _zhiennt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a070.4 _bDU-S 2011 _214 |
||
090 |
_a070.4 _bDU-S 2011 |
||
100 | 1 |
_aDương, Xuân Sơn, _d1954- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCác thể loại báo chí chính luận nghệ thuật / _cDương Xuân Dương |
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2011 |
||
300 | _a225 tr. | ||
653 | _aBáo chí | ||
653 | _aChính luận | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347410 _d347410 |