000 | 00833nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112902 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184604.0 | ||
008 | 111117 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270200 _bVLOAD _c201502081251 _dVLOAD _c201202041111 _dyenh _c201201031128 _dyenh _y201111171527 _zhiennt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a807 _bHAI 2010 _214 |
||
090 |
_a807 _bHAI 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_a<207 = Hai trăm linh bảy> đề và bài văn 8 / _cTạ Thanh Sơn ... [et al.] |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2010 |
||
300 | _a239 tr. | ||
653 | _aNgữ văn | ||
653 | _aLớp 8 | ||
653 | _aBài văn | ||
700 | 1 | _aTạ, Thanh Sơn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347416 _d347416 |