000 | 01023nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112913 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184604.0 | ||
008 | 111123 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270201 _bVLOAD _c201502081251 _dVLOAD _c201202101447 _dyenh _c201201131433 _dbactt _y201111231010 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92208 _bVAN(5.11) 2010 _214 |
||
090 |
_a895.92208 _bVAN(5.11) 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn học Việt Nam thế kỷ XX : _bLý luận - phê bình 1945 - 1975. _nQuyển 5. Tập XI / _cNhóm biên soạn: Nguyễn Ngọc Thiện ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bVăn học , _c2010 |
||
300 | _a999tr. | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aThời kỳ 1945-1975 | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Thiện | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347427 _d347427 |