000 | 01087nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112916 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184604.0 | ||
008 | 111123 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270201 _bVLOAD _c201502081251 _dVLOAD _c201202131456 _dyenh _c201202131137 _dhoant_tttv _y201111231539 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92208 _bVAN(5.14) 2010 _214 |
||
090 |
_a895.92208 _bVAN(5.14) 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn học Việt Nam thế kỷ XX: _blý luận - phê bình 1975 - 2000. _nQuyển 5. Tập 14 / _cCb.: Nguyễn Ngọc Thiện; Cao Thị Hồng |
260 |
_aH. : _bVăn học , _c2010 |
||
300 | _a1159tr. | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aLý luận văn học | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Ngọc Thiện, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aCao, Thị Hồng, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347430 _d347430 |