000 | 01099nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112920 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184604.0 | ||
008 | 111128 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046203476 | ||
039 | 9 |
_a201504270201 _bVLOAD _c201502081251 _dVLOAD _c201210311455 _dbactt _c201210091507 _dhongtt _y201111281015 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(PH-N.1) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(PH-N.1) 2011 |
||
100 | 1 | _aPhan, Đăng Nhật | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa dân gian các dân tộc thiểu số những giá trị đặc sắc : _bba tập. _nTập 1, _pmột số thành tố văn hóa dân gian / _cPhan Đăng Nhật |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2011 |
||
300 | _a414 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aDân tộc thiểu số | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347434 _d347434 |