000 | 00939nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112926 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184604.0 | ||
008 | 111129 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049167058 | ||
039 | 9 |
_a201504270201 _bVLOAD _c201502081251 _dVLOAD _c201202101014 _dyenh _c201201081253 _dhaultt _y201111290932 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(CHU-T.1) 2010 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(CHU-T.1) 2010 |
||
100 | 1 | _aChu, Quang Trứ | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa Việt Nam nhìn từ mỹ thuật. _nTập 1 / _cChu Quang Trứ |
260 |
_aH. : _bThời đại, _c2010 |
||
300 | _a850tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aMỹ thuật | ||
653 | _aVăn hóa Việt Nam | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347439 _d347439 |