000 | 01043nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112930 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184604.0 | ||
008 | 120108 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045000779 | ||
039 | 9 |
_a201504270201 _bVLOAD _c201502081251 _dVLOAD _c201202100947 _dyenh _c201201081307 _dhaultt _y201111291043 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(NI-G.12) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(NI-G.12) 2011 |
||
100 | 1 |
_aNinh, Viết Giao, _d1933-2014 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa dân gian xứ Nghệ. _nTập 12, _pvè phong tục, tập quán trong làng xã / _cNinh Viết Giao |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2011 |
||
300 | _a589 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aXứ Nghệ | ||
653 | _aLàng xã | ||
653 | _aVè | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347443 _d347443 |