000 | 00854nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000113222 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184605.0 | ||
008 | 111223 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270201 _bVLOAD _c201502081254 _dVLOAD _c201202041056 _dyenh _c201112241547 _dhaianh _y201112231455 _zhiennt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a428.0076 _bHOC 2010 _214 |
||
090 |
_a428.0076 _bHOC 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHọc tốt tiếng Anh 10 : _bchương trình chuẩn / _cCb. : Vũ Thị Thuận ; Hoàng Anh ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2010 |
||
300 | _a184 tr. | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aLớp 10 | ||
700 | 1 |
_aVũ, Thị Thuận, _echủ biên |
|
700 | 1 | _aHoàng, Anh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347450 _d347450 |