000 | 00887nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000113296 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184605.0 | ||
008 | 120104 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045607978 | ||
039 | 9 |
_a201504270202 _bVLOAD _c201502081255 _dVLOAD _c201202041123 _dyenh _c201201121030 _dyenh _y201201041126 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922834 _bNG-K 2011 _214 |
||
090 |
_a895.922834 _bNG-K 2011 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Tham Thiện Kế | |
245 | 1 | 0 |
_aDặm ngàn hương cốm mẹ : _btùy bút / _cNguyễn Tham Thiện Kế |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2011 |
||
300 | _a295 tr. | ||
653 | _aTùy bút | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347473 _d347473 |