000 | 00933nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000113318 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184605.0 | ||
008 | 120106 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270202 _bVLOAD _c201502081256 _dVLOAD _c201406251050 _dnbhanh _c201202101445 _dyenh _y201201061430 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7023 _bVAN 2011 _214 |
||
090 |
_a959.7023 _bVAN 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn bia thời Lý / _cDịch chú và giới thiệu: Nguyễn Văn Thịnh, Hoàng Văn Lâu, Phạm Văn Ánh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2011 |
||
300 | _a350 tr. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aNhà Lý | ||
653 | _aVăn bia | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Thịnh, _d1942- |
|
700 | 1 | _aHoàng, Văn Lâu | |
700 | 1 | _aPhạm, Văn Ánh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347486 _d347486 |