000 | 01013nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000113409 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184605.0 | ||
008 | 120109 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045501269 | ||
039 | 9 |
_a201504270203 _bVLOAD _c201502081257 _dVLOAD _c201202101426 _dyenh _c201202101421 _dyenh _y201201090943 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a355.0092 _bTR-T 2011 _214 |
||
090 |
_a355.0092 _bTR-T 2011 |
||
100 | 1 | _aTrần, Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_a<101=Một trăm linh một> khoảnh khắc về đại tướng Võ Nguyên Giáp = _b101 moments of General Võ Nguyên Giáp / _cTrần Tuấn |
260 |
_aH. : _bNxb. Hà Nội , _c2011 |
||
300 | _a119 tr. | ||
490 | 0 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | |
600 | 1 | _aVõ, Nguyên Giáp | |
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aĐại tướng | ||
653 | _aQuân đội | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347492 _d347492 |