000 | 01009nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000113423 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184606.0 | ||
008 | 120215 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045500491 | ||
039 | 9 |
_a201504270203 _bVLOAD _c201502081257 _dVLOAD _c201202151007 _dhoant_tttv _c201202151006 _dhaianh _y201201100834 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92212 _bCA-B 2010 _214 |
||
090 |
_a895.92212 _bCA-B 2010 |
||
100 | 1 |
_aCao, Bá Quát, _d1809-1845 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThơ văn Cao Bá Quát / _cTuyển dịch và giới thiệu: Vũ Khiêu ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bNxb. Hà Nội , _c2010 |
||
300 | _a1055 tr. | ||
490 | 0 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | |
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học cận đại | ||
653 | _aTác phẩm văn học | ||
700 | 1 | _aVũ, Khiêu | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347506 _d347506 |