000 | 01117nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000114344 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184607.0 | ||
008 | 120823 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a2846541159 | ||
020 | _a9782846541152 | ||
039 | 9 |
_a201504270213 _bVLOAD _c201502081307 _dVLOAD _c201210031609 _dhaultt _c201210031608 _dhaultt _y201203190940 _zhiennt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.17 _bTON(18) 2009 _214 |
||
090 |
_a495.17 _bTON(18) 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTổng tập thác bản văn khắc Hán Nôm = _bCorpus des inscriptions anciennes du Viet Nam = Corpus of ancient Vietnamese inscriptions = 越南漢喃銘文拓片總集. _nTập 18 / _cViện Nghiên cứu Hán Nôm |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2009 |
||
300 | _a1007 tr. | ||
653 | _aHán nôm | ||
653 | _aTiếng Hán | ||
653 | _aVăn khắc | ||
653 | _aViệt Nam | ||
710 | 2 | _aViện Nghiên cứu Hán Nôm | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c347551 _d347551 |