000 | 01101nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000114367 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184607.0 | ||
008 | 120404 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270213 _bVLOAD _c201502081307 _dVLOAD _c201207251608 _dhaultt _c201206221624 _dbactt _y201204040957 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(BIE) 2007 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(BIE) 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBiên niên sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh với tình đoàn kết hữu nghị đặc biệt Việt Nam - Lào / _cBảo tàng Hồ Chí Minh |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2007 |
||
300 | _a183 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
653 | _aĐoàn kết hữu nghị | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aLào | ||
710 | 1 | _aBảo tàng Hồ Chí Minh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347570 _d347570 |