000 | 01056nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000114548 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184607.0 | ||
008 | 120413s2011 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046205562 | ||
039 | 9 |
_a201708041159 _bhaianh _c201609301508 _dbactt _c201504270215 _dVLOAD _c201502081309 _dVLOAD _y201204131018 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.133 _bTR-C(5) 2011 _223 |
090 |
_a005.133 _bTR-C(5) 2011 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Minh Châu | |
245 | 1 | 0 |
_aLập trình cơ bản với C++. _nQuyển 5 / _cTrần Thị Minh Châu, Lê Sỹ Vinh ; Cb. : Hồ Sĩ Đàm |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2011 |
||
300 | _a177 tr. | ||
490 | 0 | _aBộ giáo trình Tin học cơ sở | |
653 | _aTin học | ||
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
653 | _aLập trình | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
700 | 1 | _aLê, Sỹ Vinh | |
700 | 1 | _aHồ, Sĩ Đàm | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347582 _d347582 |