000 | 01418nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000114656 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184609.0 | ||
008 | 120426 xxu 000 0 eng d | ||
020 | _a9780194536813 | ||
020 | _a0194536815 | ||
039 | 9 |
_a201809101134 _bphuongntt _c201504270216 _dVLOAD _c201502081310 _dVLOAD _c201204271100 _dyenh _y201204261601 _zhiennt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _aeng | |
044 | _aGB | ||
082 |
_a428.24076 _bENG(WOR.2) 2004 _222 |
||
090 |
_a428.2 _bENG(WOR.2) 2004 |
||
100 | 1 | _aMcKeegan, David | |
245 | 1 | 0 |
_aEnglish knowhow : _bworkbook 2 / _cMcKeegan David |
260 |
_aOxfofd : _bOxford University Press, _c2004. |
||
300 |
_a77 p. ; _c28cm |
||
650 | 0 |
_aEnglish language _vProblems, exercises, etc ; |
|
650 | 0 | _aTiếng Anh | |
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài luận và bài tập |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xNghe hiểu |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xGiao tiếp |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xCách đọc |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xCách viết |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xComposition and exercises |
|
650 | 0 | _aListening. | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xSpoken English. |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xDiction |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xWriting |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347674 _d347674 |