000 | 00959nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000114695 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184610.0 | ||
008 | 120502 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201610121049 _bbactt _c201504270216 _dVLOAD _c201502081311 _dVLOAD _c201206071035 _dbactt _y201205021028 _zhiennt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.09597 _bTR-V 2011 _223 |
090 |
_a306.09597 _bTR-V 2011 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Quốc Vượng, _d1934-2005 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở văn hóa Việt Nam / _cChủ biên: Trần Quốc Vượng ; Tô Ngọc Thanh ... [et al.] |
260 |
_aH : _bGiáo dục , _c2011 |
||
300 | _a303 tr. | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aVăn hóa Việt Nam | ||
653 | _aGiáo trình | ||
700 | 1 | _aTô, Ngọc Thanh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c347711 _d347711 |