000 | 01056nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000114696 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184610.0 | ||
008 | 120502 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270216 _bVLOAD _c201502081311 _dVLOAD _c201406251509 _dnbhanh _c201208061055 _dbactt _y201205021050 _zhiennt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.704 _bĐAI(3) 2010 _214 |
||
090 |
_a959.704 _bĐAI(3) 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐại cương lịch sử Việt Nam. _nTập 3, _p1945 - 2006 / _cChủ biên. : Lê Mậu Hãn ; Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư |
250 | _aTái bản lần 13 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2010 |
||
300 | _a355 tr. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aThời kỳ 1945-2006 | ||
700 | 1 |
_aLê, Mậu Hãn, _d1935- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Thư, _d1940- |
|
700 | 1 | _aTrần, Bá Đệ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c347712 _d347712 |