000 | 01221nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000114762 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184610.0 | ||
008 | 120504 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270217 _bVLOAD _c201502081311 _dVLOAD _c201208061102 _dbactt _c201208031629 _dhoant_tttv _y201205041012 _zhiennt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(GIA) 2011 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(GIA) 2011 |
||
110 | 1 | _aBộ Giáo dục và đào tạo | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : _bdành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / _cBộ Giáo dục và Đào tạo |
250 | _aTái bản có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2011 |
||
300 | _a286 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1980-1969 |
|
653 | _aCách mạng | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aDân tộc | ||
653 | _aĐoàn kết quốc tế | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c347716 _d347716 |