000 | 00911nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000114767 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184610.0 | ||
008 | 120514 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270217 _bVLOAD _c201502081312 _dVLOAD _c201209191530 _dbactt _c201209120916 _dhoant_tttv _y201205141522 _znhantt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597075 _bGIA 2010 _214 |
||
090 |
_a324.2597075 _bGIA 2010 |
||
245 | 0 | 0 | _aGiáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
250 | _aTái bản có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH.: _bCTQG, _c2010 |
||
300 | _a475 tr. | ||
653 | _aLịch sử Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
653 | _aGiáo trình | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c347719 _d347719 |