000 | 01103nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000114772 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184610.0 | ||
008 | 120807 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270217 _bVLOAD _c201502081312 _dVLOAD _c201208071507 _dhaultt _c201208071506 _dhaultt _y201205151123 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7013 _bĐI-H 2010 _214 |
||
090 |
_a959.7013 _bĐI-H 2010 |
||
100 | 1 | _aĐinh, Văn Hiến | |
245 | 1 | 0 |
_aMai Hắc Đế Truyền thuyết và lịch sử / _cĐinh Văn Hiến, Đinh Lê Yên |
250 | _aTái bản lần 3, có sửa chữa bổ sung | ||
260 |
_aNghệ An. : _bNxb. Nghệ An, _c2010 |
||
300 |
_a390 tr. ; _c19cm |
||
600 | 1 | _aMai, Hắc Đế | |
653 | _aDanh nhân lịch sử | ||
653 | _aNghệ An | ||
653 | _aLịch sử trung đại | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
700 | 1 | _aĐinh, Lê Yên | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347724 _d347724 |