000 | 00865nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000114778 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184611.0 | ||
008 | 120515 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270217 _bVLOAD _c201502081312 _dVLOAD _c201211070931 _dyenh _c201210021604 _dbactt _y201205151439 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(HOC) 2011 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(HOC) 2011 |
||
245 | 0 | 0 | _aHồ Chí Minh người mang lại ánh sáng |
260 |
_aH. : _bThời đại , _c2011 |
||
300 | _a449 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | _aSự nghiệp cách mạng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347729 _d347729 |