000 | 00856nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000114791 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184611.0 | ||
008 | 120523 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270217 _bVLOAD _c201502081312 _dVLOAD _c201208060945 _dhoant_tttv _y201205230955 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.411 _bGIA 2009 _214 |
||
090 |
_a335.411 _bGIA 2009 |
||
245 | 1 | 0 | _aGiáo trình triết học Mác - Lênin |
250 | _aTái bản có sửa chữa bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2009 |
||
300 | _a670 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTriết học Mác - Lênin | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c347742 _d347742 |