000 | 01000nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000114803 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184611.0 | ||
008 | 120531 000 0 eng d | ||
039 | 9 |
_a201504270217 _bVLOAD _c201502081312 _dVLOAD _c201211131558 _dyenh _c201207251459 _dhaultt _y201205311115 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bNG-H 2010 _214 |
||
090 |
_a515 _bNG-H 2010 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Thế Hoàn, _d1941-2011 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở phương trình vi phân và lý thuyết ổn định / _cNguyễn Thế Hoàn, Phạm Phu |
250 | _aTái bản lần 4 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2010 |
||
300 | _a367 tr. | ||
653 | _aLý thuyết ổn định | ||
653 | _aPhương trình vi phân | ||
653 | _aGiải tích | ||
700 | 1 | _aPhạm, Thu | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347752 _d347752 |