000 | 01237nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000114809 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184611.0 | ||
008 | 120601 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270217 _bVLOAD _c201502081312 _dVLOAD _c201208241537 _dnhantt _c201208061602 _dhaianh _y201206011533 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.071 _bHAL(3) 2010 _214 |
||
090 |
_a530.071 _bHAL(3) 2010 |
||
100 | 1 | _aHalliday, David | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở vật lí. _nTập 3, _pNhiệt học / _cDavid Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Cb. : Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư ; Ngd. : Nguyễn Viết Kính |
250 | _aTái bản lần 9 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2010 |
||
300 | _a193 tr. | ||
653 | _aVật lý cơ sở | ||
653 | _aNhiệt học | ||
653 | _aNhiệt động lực học | ||
653 | _aĐàn hồi | ||
653 | _aCơ học chất lỏng | ||
700 | 1 | _aResnick, Robert | |
700 | 1 | _aWalke, Jearl | |
700 | 1 |
_aNgô, Quốc Quýnh, _d1930?- |
|
700 | 1 | _aHoàng, Hữu Thư | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c347756 _d347756 |