000 | 01066nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000114817 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184611.0 | ||
008 | 120604 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270217 _bVLOAD _c201502081312 _dVLOAD _c201208061112 _dbactt _c201208031118 _dhoant_tttv _y201206040940 _zptyen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a510.76 _214 |
||
090 | _a510.76 NG-T(3) 2011 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đình Trí, _d1931- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập toán cao cấp. _nTập 3 / _cChủ biên. : Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 | _aTái bản lần 13 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2011 |
||
300 | _a500 tr. | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aPhép tính giải tích | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hồ Quỳnh, _d1934- |
|
700 | 1 |
_aTạ, Văn Đĩnh, _d1933- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c347764 _d347764 |