000 | 00898nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000114826 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184611.0 | ||
008 | 120604 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201703291458 _bbactt _c201504270217 _dVLOAD _c201502081312 _dVLOAD _c201208031528 _dhoant_tttv _y201206041130 _zptyen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a512.0076 _bBU-H 2011 _223 |
090 |
_a512.0076 _bBU-H 2011 |
||
100 | 1 | _aBùi, Huy Hiền | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập đại số đại cương / _cBùi Huy Hiền |
250 | _aTái bản lần 6 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2011 |
||
300 | _a283 tr. | ||
653 | _aĐại số | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aToán học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c347773 _d347773 |