000 | 00924nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000114831 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184612.0 | ||
008 | 120607 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201702210928 _bbactt _c201504270217 _dVLOAD _c201502081312 _dVLOAD _c201206071026 _dhaultt _y201206070931 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a519.2076 _bĐA-T 2011 _223 |
090 |
_a519.2076 _bĐA-T 2011 |
||
100 | 1 |
_aĐặng, Hùng Thắng, _d1953- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập xác suất : _bdùng cho các trường đại học và cao đẳng / _cĐặng Hùng Thắng |
250 | _aTái bản lần 11 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2011 |
||
300 | _a143 tr. | ||
653 | _aXác suất | ||
653 | _aBài tập | ||
900 | _aTrue | ||
900 | _aG | ||
900 | _a0 | ||
900 | _aGT | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c347778 _d347778 |