000 | 00976nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000114861 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184612.0 | ||
008 | 120607 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809061525 _bphuongntt _c201504270218 _dVLOAD _c201502081313 _dVLOAD _c201206071446 _dbactt _y201206071038 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a158 _bTR-Đ 2011 _214 |
||
090 |
_a158 _bTR-Đ 2011 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Thị Minh Đức, _d1954- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình tham vấn tâm lý / _cTrần Thị Minh Đức |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2011 |
||
300 | _a450 tr. | ||
650 | 0 | _aTâm lý học ứng dụng | |
650 | 0 |
_aTham vấn tâm lý _xGiáo trình |
|
650 | 0 | _aPsychology | |
650 | 0 | _aCounseling psychology | |
650 | 0 | _aPsychology, Applied | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c347784 _d347784 |