000 | 01108nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000114893 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184612.0 | ||
008 | 120611 000 0 eng d | ||
039 | 9 |
_a201809111104 _byenh _c201504270218 _dVLOAD _c201502081313 _dVLOAD _y201206110929 _znhantt |
|
041 | 0 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a650.1 _bIQE 2009 _214 |
||
090 |
_a650.1 _bIQE 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aIQ - EQ nền tảng của sự thành công / _cBiên soạn: Việt Phương, Thái Ninh |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c2009 |
||
300 | _a262 tr. | ||
650 | 0 | _aBí quyết thành công | |
650 | 0 | _aChỉ số thông minh | |
650 | 0 | _aChỉ số thông minh cảm xúc | |
650 | 0 | _aChỉ số thông minh trí tuệ | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
700 | 0 |
_aThái Ninh, _ebiên soạn |
|
700 | 0 |
_aViệt Phương, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347787 _d347787 |