000 | 00928nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115105 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184613.0 | ||
008 | 120622 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081315 _bVLOAD _c201208081037 _dbactt _c201208081036 _dbactt _y201206221522 _znhantt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(NG-P) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(NG-P) 2011 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Phách | |
245 | 1 | 0 |
_aThành Hoàng và đình làng ở Bình Giang / _cNguyễn Hữu Phách |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2011 |
||
300 | _a225 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aBình Giang | ||
653 | _aĐình thờ Thành Hoàng | ||
653 | _aĐình làng | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347837 _d347837 |