000 | 00860nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115116 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184613.0 | ||
008 | 120622 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081315 _bVLOAD _c201209051500 _dhaianh _y201206221539 _znhantt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(QU-M) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(QU-M) 2011 |
||
100 | 1 | _aQuán, Vi Miên | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa danh Thái Nghệ An / _cQuán Vi Miên |
260 |
_aH. : _bLao động , _c2011 |
||
300 | _a205 tr. | ||
653 | _aĐịa danh | ||
653 | _aNghệ An | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aVăn hóa Việt Nam | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347847 _d347847 |