000 | 00876nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115121 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184613.0 | ||
008 | 120622 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081315 _bVLOAD _c201209051428 _dhaianh _c201206221659 _dnhantt _y201206221546 _znhantt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(TR-S) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(TR-S) 2011 |
||
100 | 1 | _aTrần, Đức Anh Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aTrò chơi và thú tiêu khiển của người Huế / _cTrần Đức Anh Sơn |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2011 |
||
300 | _a237 tr. | ||
653 | _aHuế | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aTrò chơi | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347851 _d347851 |