000 | 01154nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115140 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184614.0 | ||
008 | 120622 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081316 _bVLOAD _c201210011407 _dhaultt _c201208071054 _dhoant_tttv _c201208071040 _dhoant_tttv _y201206221606 _znhantt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(LE-H) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(LE-H) 2011 |
||
100 | 1 | _aLê, Trung Hoa | |
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam bộ và tiếng Việt văn học / _cLê Trung Hoa ; Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
250 | _aTái bản lần thứ nhất có bổ sung, sửa chữa | ||
260 |
_aH. : _bThanh niên , _c2011 |
||
300 | _a243 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aĐịa danh | ||
653 | _aNam bộ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aVăn học | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347870 _d347870 |