000 | 01208nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115179 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184614.0 | ||
008 | 120625 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808071016 _bhoant _c201502081316 _dVLOAD _c201406251145 _dbactt _c201210021543 _dbactt _y201206251625 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.8 _bCON 2008 _214 |
||
090 |
_a621.8 _bCON 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCông nghệ chế tạo máy : _bgiáo trình cho sinh viên cơ khí các trường đại học khối kỹ thuật / _cChủ biên: Trần Văn Địch ; Nguyễn Trọng Bình ... [et al.] |
250 | _aIn lần 3, có sửa chữa | ||
260 |
_aH. : _bKHKT , _c2008 |
||
300 |
_a820 tr. : _bhình vẽ ; _c24cm |
||
650 | 0 | _aCông nghệ | |
650 | 0 | _aChế tạo máy | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 |
_aMachinery industry _x Technological innovations |
|
700 | 1 |
_aTrần, Văn Địch, _d1950- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Trọng Bình, _d1944- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aTrịnh Thị bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347894 _d347894 |